Có 2 kết quả:

痔疮 zhì chuāng ㄓˋ ㄔㄨㄤ痔瘡 zhì chuāng ㄓˋ ㄔㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hemorrhoid

Từ điển Trung-Anh

hemorrhoid